天罰 (n)
てんばつ [THIÊN PHẠT]
◆ việc trời phạt
天罰は遅くとも必ず来る
trước sau gì cũng bị trời phạt
悪事を働いて即座に天罰を受けること
khi làm việc xấu sẽ bị Trời trừng phạt ngay
天罰は遅くとも必ず来る
trước sau gì cũng bị trời phạt
あの男に天罰が下るように願った
cầu cho trời phạt hắn .
Từ trái nghĩa của 天罰
Từ đồng nghĩa của 天罰
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao