天窓 (n)
てんまど [THIÊN SONG]
◆ cửa sổ ở trần nhà
ドーム天窓
giếng trời
天窓から差し込むわずかな光
một vài tia sáng le lói rọi xuống từ cửa sổ trần nhà
固定式天窓
cửa sổ trần cố định .
Từ đồng nghĩa của 天窓
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao