天空 (n)
てんくう [THIÊN KHÔNG]
◆ Bầu trời; thiên không
同じ天空に、二つの太陽は輝けない。/最高峰には一人しか立てない。
một nước không thể có 2 vua/không thể có 2 mặt trời cùng chiếu sáng cho một hành tinh
ある天文学者が天空に興味深い新しい物体を発見した
nhà thiên văn học đã phát hiện ra một vật thể mới đầy hấp dẫn trên bầu trời .
Từ đồng nghĩa của 天空
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao