天狗 (n)
てんぐ [THIÊN CẨU]
◆ người khoác lác
子供が学校の成績で天狗になるのは親がそうさせる場合が多い.
nhiều khi cha mẹ chính là những người có trách nhiệm trong việc đã thổi phồng thành tích học tập của con cái họ
◆ yêu tinh mũi dài .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao