天然 (n, adj-no)
てんねん [THIÊN NHIÊN]
◆ thiên nhiên
この物質は天然には存在しない
Chất này không tồn tại trong thiên nhiên
天然に存在する
tồn tại trong tự nhiên
田舎の天然できれいな空気
bầu không khí trong lành ở vùng nông thôn .
Từ trái nghĩa của 天然
Từ đồng nghĩa của 天然
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao