天然資源 (n)
てんねんしげん [THIÊN NHIÊN TƯ NGUYÊN]
◆ tài nguyên thiên nhiên
豊富な天然資源に恵まれている
được ban cho nguồn tài nguyên phong phú
国家には豊富な天然資源が必要だ
tài nguyên thiên nhiên phong phú là rất cần thiết đối với mỗi quốc gia
天然資源が少ない国
đất nước này thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên
美しい天然資源がある
có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú/nguồn tài nguyên tự nhiên tươi đẹp .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao