天災 (n)
てんさい [THIÊN TAI]
◆ thiên tai
天災が襲う
thiên tai giáng xuống
いつ天災が起こるか分からない
chúng ta không biết khi nào thiên tai sẽ xảy ra .
Từ trái nghĩa của 天災
Từ đồng nghĩa của 天災
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao