天日 (n)
てんじつ [THIÊN NHẬT]
◆ Mặt trời; ánh sáng mặt trời
塩水につけて天日に干したアジ
cá ngừ ngâm muối và phơi khô dưới ánh nắng mặt trời
このれんがは、天日で乾燥したのはなく窯で焼いて固めたものだ
Những viên gạch này được nung trong lò chứ không phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
天日で乾燥させて
làm khô dưới nắng
Từ đồng nghĩa của 天日
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao