天文
てんもん [THIÊN VĂN]
◆ thiên văn
◆ Thiên văn học
アマチュア天文家
nhà thiên văn học không chuyên thực hiện tìm kiếm toàn bộ
NASAが1972年11月15日に打ち上げた天文衛星。ガンマ線源の観測を行った。
vệ tinh thiên văn đã được NASA phóng lên ngày 15 tháng 11 năm 1972. Nó đã thực hiện quan trắc nguồn tia gramma. .
Từ đồng nghĩa của 天文
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao