天文家 (n)
てんもんか [THIÊN VĂN GIA]
◆ Nhà thiên văn học
アマチュア天文家
nhà thiên văn học không chuyên thực hiện tìm kiếm toàn bộ
綿密な探索を行うアマチュア天文家
Một nhà thiên văn học nghiệp dư-(người)đã tiến hành một cuộc nghiên cứu tỉ mỉ, chi tiết .
Từ đồng nghĩa của 天文家
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao