天地開闢 (n)
てんちかいびゃく [THIÊN ĐỊA KHAI TỊCH]
◆ sự khai sinh ra bầu trời và mặt đất
天地開闢 時空道行
con đường thời gian và không gian khai sinh ra bầu trời và mặt đất
天地開闢から日本列島の形成と国土の整備が語られた
sự hình thành các quần đảo và lãnh thổ của Nhật Bản được nói đến từ khi khai sinh ra bầu trời và mặt đất .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao