天地創造 (n)
てんちそうぞう [THIÊN ĐỊA SANG TẠO]
◆ Sự tạo thành
天地創造以来
từ khi có sự hình thành trời đất
天地創造の神話
thần thoaị về sự tạo thành trời đất
天地創造以前の
trước khi tạo ra trời và đất .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao