天候 (n)
てんこう [THIÊN HẬU]
◆ thời tiết
天候が悪化すると水夫たちは心配になった
người thủy thủ cảm thấy lo lắng khi thời tiết xấu đi
たとえ天候が悪くても、彼らは朝から晩まで働いた。
họ làm việc từ sáng tới tối, bất kể thời tiết xấu
◆ tiết trời
◆ trời .
Từ đồng nghĩa của 天候
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao