天体図 (n)
てんたいず [THIÊN THỂ ĐỒ]
◆ bản đồ thiên thể; bản đồ sao
実際の星座の天体図は学名をクリックすることで見れるようになっております。
trên thực tế bản đồ thiên thể của các chòm sao được biết đến qua việc gắn liền với các tên của nhà khoa học
この天体図は、250光年以内で最も明るい1500の星々の平面図です
bản đồ thiên thể là bản đồ bề mặt của 1500 ngôi sao sáng nhất trong vòng 250 năm ánh sáng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao