天上 (n, vs, adj-no)
てんじょう [THIÊN THƯỢNG]
◆ thiên đàng
天上に住む人々
người người sống nơi thiên đàng
天上と地上の
thiên đàng và trần gian .
Từ trái nghĩa của 天上
Từ đồng nghĩa của 天上
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao