天の川 (n)
あまのがわ [THIÊN XUYÊN]
◆ ngân hà; dải ngân hà
うわあ、きれい!天の川見るのなんて何年ぶりだろう!東京じゃもう見れないもんね
Ôi! đẹp quá! Lâu lắm rồi mình không được ngắm dải ngân hà đấy nhỉ. Mấy năm rồi nhỉ. Ở Tokyo làm sao mà nhìn thấy được cơ chứ
天の川の星の写真
bức ảnh chụp những chòm sao trên dải ngân hà
天の川の無数の星
vô số những vì sao trên giải ngân hà .
Từ đồng nghĩa của 天の川
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao