大騒ぎ (n, vs)
おおさわぎ [ĐẠI TAO]
◆ tiếng ồn ào; sự ầm ĩ; sự náo động; ầm ĩ; náo động; ồn ào; rùm beng; chuyện rùm beng
そのくらいで大騒ぎしないでください
chuyện có thế thôi, đừng làm rùm beng lên làm gì
何を大騒ぎしているの?
có chuyện gì mà làm ầm ĩ cả lên thế?
知ってるわよ。それにもう好きにしなさいよ!バカバカしい!何にもないのに大騒ぎしちゃって!
biết rồi, mày cầm luôn cả cái đó đi, đúng là đồ điên.Chẳng có gì cũng làm ầm lên
子どもの大騒ぎ
sự ồn ào của bọn trẻ
マスコミの大騒ぎ
giới báo chí lại đang làm ầm lên .
Từ đồng nghĩa của 大騒ぎ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao