大雪 (n)
おおゆき [ĐẠI TUYẾT]
◆ tuyết rơi nhiều; tuyết rơi dày
大雪注意警報
cảnh báo về cơn bão tuyết
大雪で中止になる
mọi thứ bị đình trệ vì tuyết rơi dày
大雪で家から出られなくなる
tuyết rơi nhiều nên không thể ra khỏi nhà
大雪がその都市の交通機関を停滞させた
tuyết rơi dày đã làm đình trệ (cản trở) các phương tiên giao thông của thành phố .
Từ đồng nghĩa của 大雪
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao