大雨 (n)
おおあめ [ĐẠI VŨ]
◆ mưa to; mưa lớn; mưa rào; cơn mưa to; cơn mưa lớn; cơn mưa rào; trận mưa to; trận mưa lớn; trận mưa rào
天気予報によると、午前中は大雨になるそうだ
theo dự báo thời tiết, chiều này sẽ có mưa to
天の底が抜けたかと思えるような大雨
trận mưa lớn đến nỗi người ta tưởng như một cơn đại hồng thủy (làm thủng cả bầu trời)
短時間に降った大雨
cơn mưa rào ào xuống lại tạnh ngay
春の大雨
mưa rào mùa xuân
昨夜の大雨
trận mưa lớn đêm qua
東京都北部で10〜15センチに達する大雨になる恐れがあります
có khả năng tại phía bắc Tokyo, sẽ có mưa lớn đạt tới 10~15 cm .
Từ trái nghĩa của 大雨
Từ đồng nghĩa của 大雨
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao