大陸
たいりく [ĐẠI LỤC]
◆ châu
◆ đại lục
◆ lục địa
広々とした大陸
Lục địa rộng lớn
オーストラリアは世界最小の大陸だ
Ôtrâylia là lục địa nhỏ nhất trên thế giới
世界には5つの大陸がある
Có 5 lục địa trên thế giới .
Từ trái nghĩa của 大陸
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao