大量 (adj-na, n, adj-no)
たいりょう [ĐẠI LƯỢNG]
◆ số lượng lớn
サウジアラビアから大量の石油が輸入された。
Một lượng lớn dầu mỏ được nhập khẩu từ Ảrập Saudi.
ジャンボジェット機は一度に大量の貨物を輸送することができる。
Máy bay Jumbo có thể vận chuyển một số lượng hàng hóa lớn trong một lần bay. .
Từ trái nghĩa của 大量
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao