大部分 (n-t)
だいぶぶん [ĐẠI BỘ PHÂN]
◆ đại bộ phận; phần lớn
アフリカの大陸は大部分熱帯に属する。
Đại bộ phận lục địa châu Phi thuộc nhiệt đới. .
Từ trái nghĩa của 大部分
Từ đồng nghĩa của 大部分
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao