大脳縦裂 (n)
だいのうじゅうれつ [ĐẠI NÃO TÚNG LIỆT]
◆ great longitudinal fissure, longitudinal cerebral fissure, longitudinal fissure, interhemispheric fissure, fissura longitudinalis cerebri, groove that separates the two hemispheres of the brain
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao