大股 (n, adj-no)
おおまた [ĐẠI CỔ]
◆ sải bước; bước dài; bước sải; sải chân
携帯電話で話をしながら大股で行ったり来たりする
vừa nói chuyện điện thoại vừa sải bước đi đi lại lại
部屋の中へ大股でゆっくり入って行く
từ từ sải bước vào trong phòng
大股でさっそうと歩く
bước đi với những bước sải dài .
Từ trái nghĩa của 大股
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao