大笑い (adj-na, n, vs)
おおわらい [ĐẠI TIẾU]
◆ tiếng cười lớn; cười lớn; cười ha hả; cười to; cười rũ; cười nghiêng ngả; cười ầm; bật cười thành tiếng; phá lên cười
大笑いをまねた動作
động tác bắt chước điệu cười ha hả
〜のことを考えて大笑いする
nghĩ về điều gì đó mà phá lên cười
この本にある非常に面白い話に、私は大笑いした。
quyển sách này có những câu chuyện rất thú vị làm tôi bật cười thành tiếng
ジムは初めから観客を大笑いさせた
ngay từ đầu Jim đã làm quan khách cười ầm lên
突然の大笑い
đột nhiên phá lên cười
◆ tươi cười; cười lớn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao