大目玉 (n)
おおめだま [ĐẠI MỤC NGỌC]
◆ quở trách; trách mắng; mắng; la rầy
私が日曜日に仕事をするというのでよくおばあさんから大目玉を食らっていた
vì tôi nói là làm việc cả ngày chủ nhật nên bị bà tôi mắng
(〜から)大目玉を食らう
bị ai đó mắng
〜の理由で大目玉を食らう
vì lý do gì đó nên bị ăn mắng
〜のことで大目玉を食らう
(vì chuyện gì đó) nên bị ăn mắng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao