大男 (n)
おおおとこ [ĐẠI NAM]
◆ người đàn ông to lớn; người khổng lồ; gã to béo; gã đàn ông to cao
優しい大男
người khổng lồ hiền lành
牛のような大男
gã đàn ông to khỏe như một con trâu
雲つくばかりの大男
người đàn ông cực kỳ cao lớn
そびえるような大男
gã đàn ông to cao lực lưỡng
4人がかりで大男を担架に寝かせた
mất 4 người mới đặt được người đàn ông to lớn đó lên cáng .
Từ trái nghĩa của 大男
Từ đồng nghĩa của 大男
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao