大河 (n)
たい が [ĐẠI HÀ]
◆ sông lớn; suối lớn
大河小説
tiểu thuyết dài tập
昨日の夜、NHKの大河ドラマを見た?
Tối qua bạn có xem bộ phim truyền hình Taiga (dòng sông lớn) trên kênh NHK không? .
Từ đồng nghĩa của 大河
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao