大気汚染
たいきおせん [ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM]
◆ bầu không khí bị ô nhiễm
◆ ô nhiễm không khí
大都市の人々は大気汚染の危機が自分たちの生活に重くのしかかっていること知らない。
Tại những đô thị lớn người ta không biết rằng nguy cơ không khí bị ô nhiễm đang đè nặng lên cuộc sống của họ. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao