大晦日 (n-t)
おおみそか [ĐẠI HỐI NHẬT]
◆ đêm ba mươi; ngày ba mươi tết; đêm giao thừa
大晦日を過ごすための伝統的な安らぎの場所
nơi thư giãn truyền thống dành cho đêm giao thừa
大晦日の夜だけここにいてくれればいい
nếu mà anh đến đây được vào đêm 30 thì tuyệt vời .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao