大昔 (n-adv, n-t)
おおむかし [ĐẠI TÍCH]
◆ rất xa xưa; ngày xửa ngày xưa; ngày xưa; xa xưa
大昔まで時をさかのぼれば、当時の人々の格好はみな奇妙に思えるだろう
nếu ta quay ngược trở lại ngày xưa, cách ăn mặc của người dân hồi đó sẽ rất lạ lùng
あの塚は大昔の埋葬場だったのかもしれない
gò đất ấy có lẽ ngày xưa từng là một nghĩa trang
大昔の人は、火を起こすのに石で火打ち石をたたいた
người xưa lấy lửa bằng cách lấy đá đánh vào nhau
〜の大昔に
trở lại ngày xưa..
テクノロジーの分野では、50年前は大昔である
trong lĩnh vực công nghệ thì 50 năm trước cũng coi là xưa cũ, lạc hậu lắm rồi
大昔からずっと
suốt từ xưa đến giờ
大昔からある習慣
thói quen (tập quán) có từ ngày xưa (xa xưa) .
Từ đồng nghĩa của 大昔
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao