大方 (n-adv, n)
おおかた [ĐẠI PHƯƠNG]
◆ có lẽ; có thể
明日は大方雨だろう。
Có lẽ ngày mai trời mưa.
◆ đa phần; phần lớn
客の大方は彼女の級友だった。
Đa phần khách là bạn cùng lớp của cô ta.
大方の人はそれを知っている。
Hầu như ai cũng biết điều đó. .
Từ đồng nghĩa của 大方
adverb
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao