大敗 (n, vs)
たいはい [ĐẠI BẠI]
◆ sự thoái hoá, sự suy đồi; tình trạng thoái hoá
◆ sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi
◆ sự làm hư hỏng, sự làm giảm giá trị, sự sa đoạ, sự trở nên xấu hơn
◆ tính lỏng lẻo, tính không chặt chẽ; tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ
◆ sự hối lộ, sự tham nhũng, sự mục nát, sự thối nát, sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ...)
Từ trái nghĩa của 大敗
Từ đồng nghĩa của 大敗
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao