大損 (n, vs)
おおぞん [ĐẠI TỔN]
◆ sự lỗ lớn; khoản lỗ lớn; lỗ lớn; thua lỗ lớn; thiệt hại lớn; thiệt hại nặng nề; tổn thất lớn; tổn thất nặng nề; thua nhiều tiền; mất nhiều tiền
私のミスでこのような大損害が生じるとは思ってもいませんでした
tôi không nghĩ là sơ suất của tôi đã gây ra nhiều tổn thất lớn đến như vậy
株取引で大損する
thua lỗ lớn trong giao dịch cổ phiếu
パチンコに行って大損する
đi chơi pachinko bị thua nhiều tiền
株で大損して以来、ジョンは本当に愚痴っぽくなってしまった
kể từ lúc bị mất nhiều tiền khi mua bán cổ phiếu, John đã trở thành người hay than thở (than vãn, cằn nhằn)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao