大掃除 (n, vs)
おおそうじ [ĐẠI TẢO TRỪ]
◆ việc quét dọn nhà cửa sạch sẽ nhà cửa vào dịp mùa xuân; tổng vệ sinh; dọn dẹp nhà cửa
台所の大掃除
dọn bếp
米国では4月に春の大掃除というものをする
ở Mỹ, vào tháng 4, người ta thường làm một việc gọi là tổng vệ sinh đầu xuân
年2回の大掃除の日
2 ngày tổng vệ sinh, dọn dẹp nhà cửa trong năm
Từ đồng nghĩa của 大掃除
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao