大幅 (adj-na, n)
おおはば [ĐẠI PHÚC]
◆ khá; tương đối
脱線事故で通勤通学の足が大幅に乱れた。
Tai nạn tàu chệch đường ray đã gây khá khó khăn cho người đi học, đi làm.
◆ lớn; rộng; nhiều
今年は大幅な賃上げは望めない。
Không thể hy vọng sẽ được tăng lương nhiều vào năm nay.
◆ mạnh; mạnh mẽ; nhiều; lớn
大幅に下落する〔株価が〕
giá cổ phiếu tụt mạnh
大幅に運賃を値上げする
tăng giá vé lên nhiều
市場メカニズムに大幅に依存する
phụ thuộc nhiều vào cơ chế thị trường
大幅にグレードアップした新製品ライン
dòng sản phẩm mới có nhiều cải tiến mạnh mẽ
大幅に_%低下させる
giảm mạnh tới ~ %
◆ phạm vi rộng; nhiều
売り上げの大幅なアップ
tăng doanh thu nhiều
大幅な(かなりの)人事異動があった
đã có sự thay đổi nhân sự khá nhiều .
Từ trái nghĩa của 大幅
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao