大変 (adv)
たいへん [ĐẠI BIẾN]
◆ chết rồi; không xong rồi; kinh khủng quá.v.v...
大変だ!学校が火事だぞ。
Kinh khủng quá, trường tôi cháy rồi.
◆ kinh khủng; ghê gớm
彼女は平均台の演技で大変なミスをしてしまった。
Cô ấy đã mắc một sai lầm ghê gớm khi biểu diễn trên cầu thăng bằng.
◆ mệt mỏi; khó khăn; vất vả
夜遅くまで勉強とは大変だね。
Học đến khuya quả là vất vả nhỉ.
◆ quá
◆ vô cùng; rất
京都の冬は大変寒い。
Mùa đông ở Kyoto vô cùng lạnh. .
Từ đồng nghĩa của 大変
adjective
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao