大型 (adj-na, n, adj-no)
おおがた [ĐẠI HÌNH]
◆ loại lớn; cỡ lớn
市には大型の競技施設がほとんどなく、それがオリンピック開催への障害である
trong thành phố hầu như không có các nhà thi đấu, sân vận động cỡ lớn, chính vì vậy nó là một trở ngại khó khăn để tổ chức cuộc thi Olimpic lần này
大型の花瓶
bình hoa loại lớn
大型のボウルで肉とオイルを混ぜ合わせる
trộn thịt và dầu ăn trong bát tô (một cái bát to)
ちゃんとした大型のスーツケース
chiếc vali cỡ lớn kiên cố .
Từ trái nghĩa của 大型
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao