大喜び (adj-na, n, vs)
おおよろこび [ĐẠI HỈ]
◆ rất vui sướng; rất vui mừng; rất sung sướng; rất hạnh phúc; ngất ngây hạnh phúc; hạnh phúc tràn trề; sung sướng ngập tràn; hạnh phúc vô biên
それには奥さんもきっと大喜びだね
tôi chắc chắn rằng vợ anh sẽ cảm thấy rất hạnh phúc
◆ rất vui sướng; rất vui mừng; rất sung sướng; rất hạnh phúc; sung sướng; ngất ngây hạnh phúc; hạnh phúc tràn trề; sung sướng ngập tràn; hạnh phúc vô biên; hạnh phúc vô bờ
〜をもらって大喜びする
sung sướng khi nhận được cái gì
〜を大喜びで待つ
mong đợi (điều gì đó) trong niềm sung sướng ngập tràn
そのニュースを聞いて大喜びする
nghe bản tin đó xong tôi cảm thấy rất đỗi vui mừng
彼はダイヤの指輪で私を大喜びさせた
anh ấy làm tôi ngất ngây hạnh phúc bằng chiếc nhẫn kim cương .
Từ đồng nghĩa của 大喜び
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao