大勢 (n, adj-no)
おおぜい [ĐẠI THẾ]
◆ đại chúng; phần lớn mọi người; đám đông; nhiều người; nhiều; rất nhiều
海外へ行きたいと思う人は大勢いる
có nhiều người thích đi du lịch nước ngoài
この学生寮には、東南アジアから来た学生が大勢いる
trong ký túc xá sinh viên này, có rất nhiều sinh viên đến từ khu vực Đông Nam Á
ボランティアをしに来てくれた人たちが大勢いた
có rất nhiều người đến tham gia tình nguyện .
Từ trái nghĩa của 大勢
Từ đồng nghĩa của 大勢
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao