大分 (adv)
だいぶ [ĐẠI PHÂN]
◆ nhiều; rất; khá; đáng kể
ここから空港まで大分ありますよ。
Từ đây đến sân bay còn khá xa.
大分待った?
Cậu chờ lâu chưa.
今日は大分気分がいい。
Hôm nay tôi thấy khá hơn nhiều.
映画が始まるまでまだ大分時間がある。
Cho đến khi phim bắt đầu chiếu vẫn còn nhiều thời gian. .
Từ đồng nghĩa của 大分
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao