大人 (n, adj-no)
おとな [ĐẠI NHÂN]
◆ người lớn; người trưởng thành
大人から見ると
nhìn từ quan điểm của một người trưởng thành
大人から子どもまで楽しめる
phù hợp cho cả người lớn và trẻ em
大人から〜を学ぶ
học cái gì từ người lớn
完全に成長した大人
một người đã hoàn toàn trưởng thành
大人(たち)の会話の邪魔をする
chen ngang câu chuyện của người lớn .
Từ trái nghĩa của 大人
Từ đồng nghĩa của 大人
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao