大人しい (adj-i)
おとなしい [ĐẠI NHÂN]
◆ dịu dàng; trầm lặng; hiền lành
おとなしい服を着ている
mặc quần áo màu dịu
おとなしいハト
con bồ câu dịu dàng
おとなしいライオン
con sư tử hiền lành
おとなしいアメリカ人
người Mỹ trầm lặng
おとなしいお嬢さん
cô gái dịu dàng
◆ ngoan ngoãn; dễ bảo
そのおとなしい馬を馬小屋の方へ連れていく
Dắt con ngựa ngoan ngoãn (dễ bảo, thuần tính) đó vào chuồng.
おとなしい動物
con vật dễ bảo
その犬は、よその犬に襲われるとおとなしい態度を取った
con chó này khi bị con khác tấn công liền trở nên ngoan ngoãn, hiền lành ngay
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao