大丈夫 (adj-na)
だいじょうぶ [ĐẠI TRƯỢNG PHU]
◆ an toàn; chắc chắn
あなたが失業したら、私たちどうなっちゃうの?トムは来年大学よ。大丈夫かしら?
Chúng ta sẽ ra sao đây nếu như anh mất việc? Năm sau là Tom vào Đại học rồi đấy. Liệu chúng ta có ổn không đây?
シェフィールドの荘園でさえ満足に耕され、種がまかれたら、イングランドの他の土地は大丈夫。
Nếu như ngay cả ở trang trại của vùng Sheffield cũng hài lòng với công việc cày cấy, gieo hạt thì các vùng đất khác của Anh cũng sẽ ổn thôi.
◆ được; ổn; ok .
Từ trái nghĩa của 大丈夫
Từ đồng nghĩa của 大丈夫
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao