大まか (adj-na, n)
おおまか [ĐẠI]
◆ chung chung; sơ lược; tóm tắt; sơ qua; vắn tắt; thô
大ざっぱに計画する
tính toán sơ sơ
大ざっぱに〜と称される
gọi tên đại khái một vật nào đó
大ざっぱな推量に過ぎない
Không nằm ngoài phỏng đoán
講義のための大ざっぱな下書きをする
viết nháp sơ sơ đề cương để chuẩn bị cho bài giảng
大まかな翻訳をする
dịch thô (dịch lấy ý chính)
これが日本の医学における大まかな現況です
đây là tình hình chung của ngành y học Nhật Bản
大まかな説明
giải thích sơ lược, vắn tắt
大まかな意見を言ってください
hãy cho tôi biết ý kiến sơ qua của anh
(人)のその日の大まかなスケジュールを(人)に教える
nói cho ai đó biết chương trình sơ lược vào ngày đó của ~
大まかなアイデア
ý tưởng chung chung
◆ khái quát; chung chung
大まかに見る
nhìn một cách khái quát
◆ rộng rãi; hào phóng
◆ sự rộng rãi; sự hào phóng .
Từ đồng nghĩa của 大まか
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao