大げさ (adj-na, n)
おおげさ [ĐẠI]
◆ long trọng; phô trương; phóng đại; cường điệu; nói quá; bốc phét; phét
10回くらいその映画を見ました。大げさじゃなくて
tôi đã xem bộ phim đó khoảng 10 lần rồi, không bốc phét đâu
少し大げさかもしれませんが
hơi phóng đại một chút
◆ long trọng; phô trương; phóng đại; cường điệu; nói quá; bốc phét; phét; bốc
大げさかつ捏造された報告
báo cáo phóng đại và cường điệu
あの記事は大げさだ
bài báo đó viết hơi bốc quá .
Từ đồng nghĩa của 大げさ
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao