大きさ
おおきさ [ĐẠI]
◆ biên độ
◆ độ lớn; cỡ; mức; kích cỡ; mức độ
損害の大きさ
mức độ tổn thất
ちょうどいい大きさ
cỡ chuẩn (vừa vặn, vừa đẹp)
ある量の大きさ
với một số lượng lớn nhất định
〜の2倍の大きさ
độ lớn gấp 2 lần ~
〜に対する需要の大きさ
mức cầu đối với ~ .
Từ đồng nghĩa của 大きさ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao