大きい
おおきい [ĐẠI]
◆ bự
◆ to lớn
◆ to; lớn
音のレベル、つまり音量はこの楽器の方がずっと大きい
âm lượng của nhạc cụ này to hơn nhiều
他の国と比べて圧倒的に大きい
so với các nước khác thì lớn hơn rất nhiều
その分野での彼女の影響力は大きい
trên lĩnh vực ấy, ảnh hưởng của cô ấy rất lớn
その人の語学力のレベルによるところが大きい。
phần lớn là phụ thuộc vào trình độ ngôn ngữ của người đó
あなたは私より3倍大きい
anh to gấp ba lần tôi .
Từ trái nghĩa của 大きい
Từ đồng nghĩa của 大きい
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao