夜中 (n-adv, n-t)
よなか [DẠ TRUNG]
◆ nửa đêm; ban đêm
彼は夜中によくこっそり家を抜け出したものだ
Anh ta là người chuyên lẻn ra khỏi nhà lúc nửa đêm. .
Từ trái nghĩa của 夜中
Từ đồng nghĩa của 夜中
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao