多量 (adj-na, n, adj-no)
たりょう [ĐA LƯỢNG]
◆ đa lượng; lượng lớn
彼らはその機械用のスペア部品を多量に注文した
Họ đã đặt số lượng lớn phụ tùng dự phòng cho máy móc.
彼は病院に運ばれたが到着後間もなく出血多量により死亡した
Anh ta đã được đưa đến bệnh viện nhưng anh ta đã chết ngay khi đến nơi vì mất quá nhiều máu. .
Từ trái nghĩa của 多量
Từ đồng nghĩa của 多量
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao